FAQs About the word oathable

lời thề

Capable of having an oath administered to.

No synonyms found.

No antonyms found.

oath => lời thề, oates => yến mạch, oatcake => bánh yến mạch, oat cell carcinoma => Ung thư biểu mô tế bào yến mạch, oat => yến mạch,