FAQs About the word nucifraga columbiana

Chim gõ kiến ​​Colombia

nutcracker of the western United States

No synonyms found.

No antonyms found.

nucifraga caryocatactes => Kẹp hạt dẻ, nucifraga => Kẹp hạt dẻ, nuciform => Có hình như hạt dẻ, nuciferous => hạch quả, nuchal => Gáy,