FAQs About the word notebook entry

Mục nhập sổ tay

an entry in a notebook

No synonyms found.

No antonyms found.

notebook computer => Máy tính xách tay, notebook => Sổ tay, note value => Giá trị nốt, note receivable => Hối phiếu phải thu, note payable => giấy nợ,