Vietnamese Meaning of notarize
Công chứng
Other Vietnamese words related to Công chứng
Nearest Words of notarize
Definitions and Meaning of notarize in English
notarize (v)
authenticate as a notary
FAQs About the word notarize
Công chứng
authenticate as a notary
Mực,Biển báo,Đăng ký,Chữ ký,Đồng ký,chữ ký đối ứng,Ủng hộ,tán thành,Đăng nhập,đăng ký
No antonyms found.
notarise => công chứng, notaries => công chứng viên, notarially => công chứng, notarial => Công chứng, notandum => lưu ý,