Vietnamese Meaning of northwest territories
Các vùng lãnh thổ Tây Bắc
Other Vietnamese words related to Các vùng lãnh thổ Tây Bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of northwest territories
- northwest passage => Đường biển Tây Bắc
- northwest by west => Tây bắc sang **tây
- northwest by north => tây bắc lệch về bắc
- north-west => Tây Bắc
- northwest => tây bắc
- northwards => về phía bắc
- northwardly => về phía bắc
- northward => theo hướng bắc
- northumbrian => Northumbrian
- northumbria => Northumbria
Definitions and Meaning of northwest territories in English
northwest territories (n)
a large territory in northwestern Canada; part is now Nunavut
FAQs About the word northwest territories
Các vùng lãnh thổ Tây Bắc
a large territory in northwestern Canada; part is now Nunavut
No synonyms found.
No antonyms found.
northwest passage => Đường biển Tây Bắc, northwest by west => Tây bắc sang **tây, northwest by north => tây bắc lệch về bắc, north-west => Tây Bắc, northwest => tây bắc,