Vietnamese Meaning of northbound
theo hướng bắc
Other Vietnamese words related to theo hướng bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of northbound
- northamptonshire => Northamptonshire
- northampton => Northampton
- north yorkshire => North Yorkshire
- north wind => gió bắc
- north vietnamese => bắc việt nam
- north vietnam => Bắc Việt Nam
- north temperate zone => Vùng ôn đới Bắc bán cầu
- north star state => tiểu bang Ngôi sao phương Bắc
- north star => sao Bắc cực
- north side => phía Bắc
- north-central => bắc-trung bộ
- northeast => đông bắc
- north-east => đông bắc
- northeast by east => đông bắc về phía đông
- northeast by north => đông bắc về phía bắc
- northeaster => đông bắc
- northeasterly => đông bắc
- northeastern => đông bắc
- northeastern united states => đông bắc Hoa Kỳ
- northeastward => về hướng đông bắc
Definitions and Meaning of northbound in English
northbound (s)
moving toward the north
FAQs About the word northbound
theo hướng bắc
moving toward the north
No synonyms found.
No antonyms found.
northamptonshire => Northamptonshire, northampton => Northampton, north yorkshire => North Yorkshire, north wind => gió bắc, north vietnamese => bắc việt nam,