Vietnamese Meaning of nonsubmersible
Không thể chìm
Other Vietnamese words related to Không thể chìm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonsubmersible
- nonsubmergible => không thể chìm
- nonsubjective => không chủ quan
- nonstructural => phi cấu trúc
- nonstriated => trơn
- nonstop flight => Chuyến bay thẳng
- nonstop => không ngừng
- nonstick => chống dính
- nonsteroidal anti-inflammatory drug => Thuốc chống viêm không steroid
- nonsteroidal anti-inflammatory => thuốc chống viêm không chứa steroid
- nonsteroidal => không steroid
Definitions and Meaning of nonsubmersible in English
nonsubmersible (a)
not submersible or submergible
FAQs About the word nonsubmersible
Không thể chìm
not submersible or submergible
No synonyms found.
No antonyms found.
nonsubmergible => không thể chìm, nonsubjective => không chủ quan, nonstructural => phi cấu trúc, nonstriated => trơn, nonstop flight => Chuyến bay thẳng,