Vietnamese Meaning of nodulose
có nhiều u nhỏ
Other Vietnamese words related to có nhiều u nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nodulose
Definitions and Meaning of nodulose in English
nodulose (s)
having minute nodules
nodulose (a.)
Alt. of Nodulous
FAQs About the word nodulose
có nhiều u nhỏ
having minute nodulesAlt. of Nodulous
No synonyms found.
No antonyms found.
noduled => có cục u, nodule => u cục, nodulated => có nốt sần, nodular => có nhiều nốt, nodous => có nhiều nút,