FAQs About the word nod off

Gật gù

change from a waking to a sleeping state

Điểm trả khách,ngủ,Ngủ bên trong,Ngủ trưa,chợp mắt,giấc mơ,gà gật,ngủ đông,ngủ trưa,ngủ quên

phát sinh,tăng,đánh thức,đánh thức,tỉnh táo

nod => gật đầu, nocuous => vô hại, nocument => vô hại, nocturne => nhạc đêm, nocturnally => ban đêm,