Vietnamese Meaning of netty
Netty
Other Vietnamese words related to Netty
Nearest Words of netty
Definitions and Meaning of netty in English
netty (a.)
Like a net, or network; netted.
FAQs About the word netty
Netty
Like a net, or network; netted.
lưới,lưới,mạng,web,Dây đai,Lò nướng,lưới tản nhiệt,Ren,Lưới,màn hình
phí,chi phí,chi tiêu,chi phí,mất mát,Chi trả,chi phí,chi tiêu
nettling => mày đay, nettlesome => khó chịu, nettles => Cây tầm ma, nettler => cây tầm ma, nettle-leaved goosefoot => Cỏ chân vịt lá tầm ma,