Vietnamese Meaning of nemertida
Sán dây
Other Vietnamese words related to Sán dây
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nemertida
- nemertina => Bọ quấn tròn
- nemertine => Nemertina
- nemesis => kẻ thù không đội trời chung
- nemetean => Nemea
- nemine contradicente => toàn thể không phản đối
- nemophila => Hoa thanh xà
- nemophila aurita => Nemophila aurita
- nemophila maculata => Hoa Nemophila
- nemophila menziesii => Hoa mắt mèo
- nemophilist => Người yêu rừng
Definitions and Meaning of nemertida in English
nemertida (n. pl.)
Nemertina.
FAQs About the word nemertida
Sán dây
Nemertina.
No synonyms found.
No antonyms found.
nemertid => Giun dẹp, nemertian => Giun dẹp, nemertes => Tim tuyến, nemertean => Nemertea, nemertea => Nemertinea,