FAQs About the word nectarize

Chuyển thành mật hoa

To mingle or infuse with nectar; to sweeten.

No synonyms found.

No antonyms found.

nectarine tree => Cây xuân đào, nectarine => Đào nhung, nectariferous => có mật hoa, nectaries => tuyến mật hoa, nectaried => mật hoa,