FAQs About the word necrotomy

Giải phẫu tử thi

The dissection of dead bodies; also, excision of necrosed bone.

No synonyms found.

No antonyms found.

necrotizing enterocolitis => viêm ruột hoại tử, necrotizing enteritis => Viêm ruột hoại tử, necrotic => hoại tử, necrosis => Hoại tử, necrosed => hoại tử,