Vietnamese Meaning of nazirite
người Na-si-ri
Other Vietnamese words related to người Na-si-ri
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nazirite
Definitions and Meaning of nazirite in English
nazirite (n.)
A Nazarite.
FAQs About the word nazirite
người Na-si-ri
A Nazarite.
No synonyms found.
No antonyms found.
nazimova => Nazimova, naziism => Chủ nghĩa phát xít, nazification => Đức hóa, nazi party => Đảng Quốc xã, nazi germany => Đức Quốc Xã,