Vietnamese Meaning of nayt
đêm
Other Vietnamese words related to đêm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nayt
Definitions and Meaning of nayt in English
nayt (v. t.)
To refuse; to deny.
FAQs About the word nayt
đêm
To refuse; to deny.
No synonyms found.
No antonyms found.
naysaying => tiêu cực, naysayer => người phản đối, nays => bỏ phiếu chống, nay => không, nawl => nawl,