Vietnamese Meaning of nauplii
ấu trùng giáp xác
Other Vietnamese words related to ấu trùng giáp xác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nauplii
Definitions and Meaning of nauplii in English
nauplii (pl.)
of Nauplius
FAQs About the word nauplii
ấu trùng giáp xác
of Nauplius
No synonyms found.
No antonyms found.
naupathia => bệnh say tàu, naumachy => thủy chiến, naumachia => trận hải chiến, nauheim treatment => Liệu pháp Nauheim, naughty => nghịch ngợm,