Vietnamese Meaning of nasogastric feeding
Cho ăn qua ống thông dạ dày
Other Vietnamese words related to Cho ăn qua ống thông dạ dày
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nasogastric feeding
- nasolachrymal => Mũi-lệ
- nasolacrimal duct => Ống lệ mũi
- nasopalatal => Mũi khẩu cái
- nasopalatine => Vòm mũi
- nasopharyngeal => Vòm họng mũi
- nasopharyngeal leishmaniasis => Leishmaniasis mũi họng
- nasopharynx => Vòm mũi họng
- nasoseptal => vách mũi
- nasotracheal tube => Ống thông mũi khí quản
- nasoturbinal => Vỏ mũi
Definitions and Meaning of nasogastric feeding in English
nasogastric feeding (n)
feeding consisting of delivering liquid nutrients through a tube passing through the nose and into the stomach
FAQs About the word nasogastric feeding
Cho ăn qua ống thông dạ dày
feeding consisting of delivering liquid nutrients through a tube passing through the nose and into the stomach
No synonyms found.
No antonyms found.
nasofrontal vein => Tĩnh mạch trán mũi, nasofrontal => mũi trán, nasobuccal => Mũi má, naso- => mũi, nasion => Nasion,