Vietnamese Meaning of myxomata
u nhầy dạng nhầy
Other Vietnamese words related to u nhầy dạng nhầy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of myxomata
- myxoma virus => Virus u nhầy
- myxoma => U tuyến nhầy
- myxoedema => Phù niêm dịch nhày
- myxocystodea => Myxocystodea
- myxocephalus aenaeus => Myxocephalus aenaeus
- myxocephalus => đầu nhớt
- myxobacterium => Myxobacterium
- myxobacteriales => Vi khuẩn Mụt
- myxobacteriaceae => Myxobacteriaceae
- myxobacteria => Vi khuẩn Myxobacteria
Definitions and Meaning of myxomata in English
myxomata (pl.)
of Myxoma
FAQs About the word myxomata
u nhầy dạng nhầy
of Myxoma
No synonyms found.
No antonyms found.
myxoma virus => Virus u nhầy, myxoma => U tuyến nhầy, myxoedema => Phù niêm dịch nhày, myxocystodea => Myxocystodea, myxocephalus aenaeus => Myxocephalus aenaeus,