Vietnamese Meaning of myrmecophagidae
Tê tê
Other Vietnamese words related to Tê tê
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of myrmecophagidae
Definitions and Meaning of myrmecophagidae in English
myrmecophagidae (n)
New World anteaters
FAQs About the word myrmecophagidae
Tê tê
New World anteaters
No synonyms found.
No antonyms found.
myrmecophaga jubata => Ăn kiến khổng lồ, myrmecophaga => Kỳ đà ăn kiến, myrmecobius fasciatus => Numbat, myrmecobius => Numbat, myrmecia => Kiến vằn,