FAQs About the word myriological

Buồn

Of or relating to a myriologue.

No synonyms found.

No antonyms found.

myringotomy => Mổ màng nhĩ, myringoplasty => Phẫu thuật vá màng nhĩ, myringectomy => thủ thuật cắt màng nhĩ, myringa => Màng nhĩ, myricyl => Miricyl,