Vietnamese Meaning of myologist
người giải phẫu học
Other Vietnamese words related to người giải phẫu học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of myologist
Definitions and Meaning of myologist in English
myologist (n.)
One skilled in myology.
FAQs About the word myologist
người giải phẫu học
One skilled in myology.
No synonyms found.
No antonyms found.
myological => cơ học, myologic => cơ học, myolin => myelin, myolemma => màng cơ, myoid => cơ dạng,