Vietnamese Meaning of myeloneura
Tế bào thần kinh tủy
Other Vietnamese words related to Tế bào thần kinh tủy
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of myeloneura
Definitions and Meaning of myeloneura in English
myeloneura (n. pl.)
The Vertebrata.
FAQs About the word myeloneura
Tế bào thần kinh tủy
The Vertebrata.
No synonyms found.
No antonyms found.
myelonal => Myelin, myelon => tủy sống, myelomeningocele => Tật nứt đốt sống, myeloma => U tủy, myeloidin => myeloidin,