Vietnamese Meaning of muzzle-loader
Súng nạp đạn ở nòng
Other Vietnamese words related to Súng nạp đạn ở nòng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of muzzle-loader
Definitions and Meaning of muzzle-loader in English
FAQs About the word muzzle-loader
Súng nạp đạn ở nòng
No synonyms found.
No antonyms found.
muzzled => bịt miệng, muzzle velocity => Tốc độ của đầu nòng súng, muzzle loader => Nạp đạn qua nòng, muzzle => Ống súng, muzziness => sự mờ đục,