FAQs About the word muzzle-loader

Súng nạp đạn ở nòng

No synonyms found.

No antonyms found.

muzzled => bịt miệng, muzzle velocity => Tốc độ của đầu nòng súng, muzzle loader => Nạp đạn qua nòng, muzzle => Ống súng, muzziness => sự mờ đục,