FAQs About the word mustard seed

hạt mù tạt

black or white seeds ground to make mustard pastes or powders

No synonyms found.

No antonyms found.

mustard sauce => Sốt mù tạt, mustard plaster => Bột mù tạt, mustard oil => Dầu mù tạt, mustard greens => Mù tạt, mustard gas => Khí mù tạt,