Vietnamese Meaning of muslimah
người Hồi giáo
Other Vietnamese words related to người Hồi giáo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of muslimah
Definitions and Meaning of muslimah in English
muslimah (n)
a Muslim woman
FAQs About the word muslimah
người Hồi giáo
a Muslim woman
No synonyms found.
No antonyms found.
muslim ummah => Cộng đồng Hồi giáo, muslim calendar => lịch Hồi giáo, muslim => người Hồi giáo, musky-scented => Có mùi hương xạ hương, musky => xạ hương,