Vietnamese Meaning of musculus adductor brevis
Cơ khép ngắn
Other Vietnamese words related to Cơ khép ngắn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of musculus adductor brevis
- musculus abductor pollicis => Cơ cơ duỗi ngón tay cái
- musculus abductor hallucis => Cơ duỗi ngón cái chân
- musculus abductor digiti minimi pedis => Cơ duỗi ngón chân út
- musculus abductor digiti minimi manus => Cơ duỗi ngón út tay
- musculus => Cơ
- musculous => cơ bắp
- musculospiral nerve => Thần kinh quay
- musculospiral => Thận kinh quay
- musculoskeletal system => Hệ cơ xương
- musculoskeletal => Cơ xương
- musculus adductor hallucis => Cơ khép ngón chân cái
- musculus adductor longus => Cơ khép dài
- musculus adductor magnus => Cơ khép lớn
- musculus anconeus => Cơ cánh tay
- musculus articularis cubiti => Cơ khớp khuỷu tay
- musculus articularis genus => Cơ khớp gối
- musculus biceps brachii => Cơ nhị đầu cánh tay
- musculus biceps femoris => Cơ đùi sau
- musculus buccinator => Cơ má
- musculus deltoideus => Cơ delta
Definitions and Meaning of musculus adductor brevis in English
musculus adductor brevis (n)
the short adductor muscle of the thigh
FAQs About the word musculus adductor brevis
Cơ khép ngắn
the short adductor muscle of the thigh
No synonyms found.
No antonyms found.
musculus abductor pollicis => Cơ cơ duỗi ngón tay cái, musculus abductor hallucis => Cơ duỗi ngón cái chân, musculus abductor digiti minimi pedis => Cơ duỗi ngón chân út, musculus abductor digiti minimi manus => Cơ duỗi ngón út tay, musculus => Cơ,