FAQs About the word munja

munja

tough Asiatic grass whose culms are used for ropes and baskets

No synonyms found.

No antonyms found.

munity => cộng đồng, munitions industry => Ngành công nghiệp sản xuất vũ khí, munite => cung cấp, muniments => văn kiện, muniment => văn bản,