Vietnamese Meaning of municipalize
đô thị hóa, thành phố hóa
Other Vietnamese words related to đô thị hóa, thành phố hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of municipalize
- municipality => Đô thị
- municipalities => khu tự quản
- municipalism => Chủ nghĩa đô thị
- municipal note => Trái phiếu đô thị
- municipal government => chính quyền đô thị
- municipal center => trung tâm hành chính
- municipal bond => Trái phiếu đô thị
- municipal => thành phố
- munich beer => Bia Munich
- munich => Munich
Definitions and Meaning of municipalize in English
municipalize (v. t.)
To bring under municipal oversight or control; as, a municipalized industry.
FAQs About the word municipalize
đô thị hóa, thành phố hóa
To bring under municipal oversight or control; as, a municipalized industry.
No synonyms found.
No antonyms found.
municipality => Đô thị, municipalities => khu tự quản, municipalism => Chủ nghĩa đô thị, municipal note => Trái phiếu đô thị, municipal government => chính quyền đô thị,