FAQs About the word municipalize

đô thị hóa, thành phố hóa

To bring under municipal oversight or control; as, a municipalized industry.

No synonyms found.

No antonyms found.

municipality => Đô thị, municipalities => khu tự quản, municipalism => Chủ nghĩa đô thị, municipal note => Trái phiếu đô thị, municipal government => chính quyền đô thị,