Vietnamese Meaning of mourningly
phẫn uất
Other Vietnamese words related to phẫn uất
Nearest Words of mourningly
- mourning ring => nhẫn đeo tang
- mourning dove => Chim cu gáy Bắc Mỹ
- mourning cloak butterfly => Bướm tang đen
- mourning cloak => Áo choàng tang tóc
- mourning band => Vòng khăn tang
- mourning => tang tóc
- mournfulness => Tang tóc
- mournfully => buồn bã
- mournful widow => người góa phụ đau buồn
- mournful => buồn
Definitions and Meaning of mourningly in English
mourningly (adv.)
In a mourning manner.
FAQs About the word mourningly
phẫn uất
In a mourning manner.
đau buồn,Đau,đau đớn,đau đớn,khóc,tiếng thở dài,nức nở,Buồn,chịu đựng,khóc
dầm,cổ vũ,niềm vui,vinh quang,niềm vui,cười,vui mừng,chiến thắng,đảm bảo,Thoải mái
mourning ring => nhẫn đeo tang, mourning dove => Chim cu gáy Bắc Mỹ, mourning cloak butterfly => Bướm tang đen, mourning cloak => Áo choàng tang tóc, mourning band => Vòng khăn tang,