FAQs About the word mouldered

mốc

of Moulder

No synonyms found.

No antonyms found.

moulder => thợ làm khuôn, moulded => đúc, mouldboard plough => Lưỡi cày, mouldboard => bộ ván lưỡi cày, mouldable => có thể tạo khuôn,