Vietnamese Meaning of mortmal
Người phàm
Other Vietnamese words related to Người phàm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mortmal
Definitions and Meaning of mortmal in English
mortmal (n.)
See Mormal.
FAQs About the word mortmal
Người phàm
See Mormal.
No synonyms found.
No antonyms found.
mortmain => đất chết, mortling => mortadella, mortising => Đục lỗ, mortised => Đã cắt, mortise-and-tenon joint => Khớp mộng và tai,