Vietnamese Meaning of morrimal
Morrimal
Other Vietnamese words related to Morrimal
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of morrimal
- morrigu => morrigu
- morrigan => Morrigan
- morricer => Người nhảy morris
- morrice => Nhảy Morris
- morphotic => hình thái
- morphosis => Biến thái
- morphophysiology => Hình thái sinh lý học
- morphophyly => Phân loại hình thái
- morphophonemics => Âm vị học hình thái.
- morphophonemic system => Hệ thống hình thái ngữ âm
- morris => Morris
- morris chair => Ghế Morris
- morris dance => Nhảy Morris
- morris dancer => Người nhảy Morris
- morris dancing => nhảy morris
- morris-chair => Ghế Morris
- morrison => Morrison
- morrison r. waite => Morrison R. Waite
- morrison remick waite => Morrison Remick Waite
- morrison waite => Morrison Waite
Definitions and Meaning of morrimal in English
morrimal (n. & a.)
See Mormal.
FAQs About the word morrimal
Morrimal
See Mormal.
No synonyms found.
No antonyms found.
morrigu => morrigu, morrigan => Morrigan, morricer => Người nhảy morris, morrice => Nhảy Morris, morphotic => hình thái,