Vietnamese Meaning of morphology
Hình thái học
Other Vietnamese words related to Hình thái học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of morphology
- morphon => Âm vị
- morphonomy => Hình thái âm vị
- morphophoneme => hình vị âm tố
- morphophonemic => hình thái ngữ âm
- morphophonemic system => Hệ thống hình thái ngữ âm
- morphophonemics => Âm vị học hình thái.
- morphophyly => Phân loại hình thái
- morphophysiology => Hình thái sinh lý học
- morphosis => Biến thái
- morphotic => hình thái
Definitions and Meaning of morphology in English
morphology (n)
the branch of biology that deals with the structure of animals and plants
studies of the rules for forming admissible words
the admissible arrangement of sounds in words
the branch of geology that studies the characteristics and configuration and evolution of rocks and land forms
morphology (n.)
That branch of biology which deals with the structure of animals and plants, treating of the forms of organs and describing their varieties, homologies, and metamorphoses. See Tectology, and Promorphology.
FAQs About the word morphology
Hình thái học
the branch of biology that deals with the structure of animals and plants, studies of the rules for forming admissible words, the admissible arrangement of soun
No synonyms found.
No antonyms found.
morphologist => Nhà hình thái học, morphologically => về mặt hình thái, morphological rule => quy tắc hình thái, morphological => hình thái học, morphologic => hình thái,