Vietnamese Meaning of monopodia
đơn chân
Other Vietnamese words related to đơn chân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monopodia
Definitions and Meaning of monopodia in English
monopodia (pl.)
of Monopodium
FAQs About the word monopodia
đơn chân
of Monopodium
No synonyms found.
No antonyms found.
monopode => Chân máy một chân, monopneumona => viêm phổi một bên, monoploid => đơn bội, monoplegia => liệt chi đơn độc, monoplastic => Đơn hình,