Vietnamese Meaning of monomya
đơn thức
Other Vietnamese words related to đơn thức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monomya
Definitions and Meaning of monomya in English
monomya (n.pl.)
Alt. of Monomyaria
FAQs About the word monomya
đơn thức
Alt. of Monomyaria
No synonyms found.
No antonyms found.
monomphalus => đơn tâm thất, monomorphous => Đơn hình, monomorphic => Đơn hình, monomorphemic => Đơn hình thái, monomorium pharaonis => Kiến Pharaoh,