Vietnamese Meaning of mongolism
hội chứng Mông Cổ
Other Vietnamese words related to hội chứng Mông Cổ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mongolism
- mongolic language => Ngôn ngữ Mông Cổ
- mongolic => Mông Cổ
- mongolians => Người Mông Cổ
- mongolianism => bệnh Down
- mongolian people's republic => Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ
- mongolian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Mông Cổ
- mongolian => Mông Cổ
- mongolia => Mông Cổ
- mongol tatar => Người Mông Cổ và Tatar
- mongol dynasty => Nhà Nguyên
Definitions and Meaning of mongolism in English
mongolism (n)
a congenital disorder caused by having an extra 21st chromosome; results in a flat face and short stature and mental retardation
FAQs About the word mongolism
hội chứng Mông Cổ
a congenital disorder caused by having an extra 21st chromosome; results in a flat face and short stature and mental retardation
No synonyms found.
No antonyms found.
mongolic language => Ngôn ngữ Mông Cổ, mongolic => Mông Cổ, mongolians => Người Mông Cổ, mongolianism => bệnh Down, mongolian people's republic => Cộng hòa Nhân dân Mông Cổ,