Vietnamese Meaning of monadaria
thực vật một lá mầm
Other Vietnamese words related to thực vật một lá mầm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monadaria
Definitions and Meaning of monadaria in English
monadaria (n. pl.)
The Infusoria.
FAQs About the word monadaria
thực vật một lá mầm
The Infusoria.
No synonyms found.
No antonyms found.
monad => Mônad, monaco-ville => Monaco-Ville, monaco => Monaco, monacid => monoprotic, monachism => chế độ tăng lữ,