Vietnamese Meaning of mollusk genus
Chi động vật thân mềm
Other Vietnamese words related to Chi động vật thân mềm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mollusk genus
Definitions and Meaning of mollusk genus in English
mollusk genus (n)
a genus of mollusks
FAQs About the word mollusk genus
Chi động vật thân mềm
a genus of mollusks
No synonyms found.
No antonyms found.
mollusk family => Họ thân mềm, mollusk => động vật nhuyễn thể, molluscum contagiosum => U mềm lây truyền, molluscum => Mụn nước mềm, molluscous => nhuyễn thể,