Vietnamese Meaning of mobles
đồ gỗ
Other Vietnamese words related to đồ gỗ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mobles
Definitions and Meaning of mobles in English
mobles (n. pl.)
See Moebles.
FAQs About the word mobles
đồ gỗ
See Moebles.
No synonyms found.
No antonyms found.
moble => điện thoại di động, mobius strip => Dải Möbius, mobius => Möbius, mobilizing => động viên, mobilized => huy động,