Vietnamese Meaning of missippian period
Giai đoạn Mississippi
Other Vietnamese words related to Giai đoạn Mississippi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of missippian period
- missioner => giáo sĩ truyền giáo
- missionary work => công tác truyền giáo
- missionary station => Trạm truyền giáo
- missionary post => Trạm truyền giáo
- missionary position => Tư thế truyền giáo
- missionary => nhà truyền giáo
- missionaries => những nhà truyền giáo
- missional => truyền giáo
- mission impossible => Nhiệm vụ bất khả thi
- mission bells => chuông sứ mệnh
Definitions and Meaning of missippian period in English
missippian period (n)
from 345 million to 310 million years ago; increase of land areas; primitive ammonites; winged insects
FAQs About the word missippian period
Giai đoạn Mississippi
from 345 million to 310 million years ago; increase of land areas; primitive ammonites; winged insects
No synonyms found.
No antonyms found.
missioner => giáo sĩ truyền giáo, missionary work => công tác truyền giáo, missionary station => Trạm truyền giáo, missionary post => Trạm truyền giáo, missionary position => Tư thế truyền giáo,