Vietnamese Meaning of misdated
sai ngày tháng
Other Vietnamese words related to sai ngày tháng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of misdated
Definitions and Meaning of misdated in English
misdated (imp. & p. p.)
of Misdate
FAQs About the word misdated
sai ngày tháng
of Misdate
No synonyms found.
No antonyms found.
misdate => hò hẹn sai, miscue => sai sót, miscredulity => Sự vô tín, miscredent => kẻ không tin, miscreative => thiếu sáng tạo,