FAQs About the word misconstruct

hiểu sai

To construct wrongly; to construe or interpret erroneously.

No synonyms found.

No antonyms found.

misconstrual => hiểu nhầm, misconstruable => Có thể hiểu sai, misconsequence => hậu quả sai lầm, misconsecration => báng bổ, misconsecrate => làm ô uế,