Vietnamese Meaning of minor premise
tiền đề nhỏ
Other Vietnamese words related to tiền đề nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of minor premise
- minor planet => Hành tinh lùn
- minor mode => nốt thứ
- minor leaguer => Cầu thủ giải hạng dưới
- minor league => Giải đấu hạng dưới
- minor key => Âm giai thứ
- minor fast day => Ngày ăn chay
- minor expense => Chi phí nhỏ
- minor diatonic scale => Gam thứ bậc diatonic
- minor axis => trục phụ
- minor => trẻ vị thành niên
- minor premiss => Tiền đề nhỏ
- minor role => vai phụ
- minor scale => Thang âm thứ
- minor suit => chất phụ
- minor surgery => phẫu thuật nhỏ
- minor term => mệnh đề nhỏ
- minor tranquilizer => Thuốc an thần nhẹ
- minor tranquilliser => Thuốc an thần nhẹ
- minor tranquillizer => Thuốc an thần nhẹ
- minorat => vị thành niên
Definitions and Meaning of minor premise in English
minor premise (n)
the premise of a syllogism that contains the minor term (which is the subject of the conclusion)
FAQs About the word minor premise
tiền đề nhỏ
the premise of a syllogism that contains the minor term (which is the subject of the conclusion)
No synonyms found.
No antonyms found.
minor planet => Hành tinh lùn, minor mode => nốt thứ, minor leaguer => Cầu thủ giải hạng dưới, minor league => Giải đấu hạng dưới, minor key => Âm giai thứ,