Vietnamese Meaning of minny
nhỏ
Other Vietnamese words related to nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of minny
- minnow => cá con
- minniebush => Minniebush
- minnie mouse => Chuột Minnie
- minnie bush => Bụi cây nhỏ
- minnewit => minnewit
- minnesotan => Người Minnesota
- minnesota multiphasic personality inventory => Trắc nghiệm tính cách nhiều chiều Minnesota
- minnesota => Minnesota
- minnesinger => minnesinger
- minneapolis => Minneapolis
- mino bird => Chim sáo
- minoan => Minoan
- minoan civilisation => Nền văn minh Minoan
- minoan civilization => Nền văn minh Minoan
- minoan culture => Văn hóa Minoan
- minocin => Minocycline
- minocycline => Minocycline
- minor => trẻ vị thành niên
- minor axis => trục phụ
- minor diatonic scale => Gam thứ bậc diatonic
Definitions and Meaning of minny in English
minny (n.)
A minnow.
FAQs About the word minny
nhỏ
A minnow.
No synonyms found.
No antonyms found.
minnow => cá con, minniebush => Minniebush, minnie mouse => Chuột Minnie, minnie bush => Bụi cây nhỏ, minnewit => minnewit,