Vietnamese Meaning of miniating
tranh thu nhỏ
Other Vietnamese words related to tranh thu nhỏ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of miniating
- miniature => hình thu nhỏ
- miniature fan palm => Cây cọ quạt lùn
- miniature golf => golf mini
- miniature pinscher => Pincher lùn
- miniature poodle => Poodle thu nhỏ
- miniature schnauzer => Schnauzer thu nhỏ
- miniaturisation => thu nhỏ hóa
- miniaturise => thu nhỏ
- miniaturist => Người vẽ tranh thu nhỏ
- miniaturization => thu nhỏ
Definitions and Meaning of miniating in English
miniating (p. pr. & vb. n.)
of Miniate
FAQs About the word miniating
tranh thu nhỏ
of Miniate
No synonyms found.
No antonyms found.
miniated => thu nhỏ, miniate => thu nhỏ, miniardize => thu nhỏ lại, miniard => miniard, mini => nhỏ,