Vietnamese Meaning of millipede
rết
Other Vietnamese words related to rết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of millipede
- milliped => rết
- millionth => thứ một triệu
- millionnaire => triệu phú
- millionfold => gấp một triệu lần
- millioned => triệu phú
- millionary => triệu phú
- millionairess => triệu phú
- millionaire => triệu phú
- million instructions per second => Một triệu hướng dẫn mỗi giây
- million floating point operations per second => Hàng triệu phép toán điểm động trong một giây
Definitions and Meaning of millipede in English
millipede (n)
any of numerous herbivorous nonpoisonous arthropods having a cylindrical body of 20 to 100 or more segments most with two pairs of legs
FAQs About the word millipede
rết
any of numerous herbivorous nonpoisonous arthropods having a cylindrical body of 20 to 100 or more segments most with two pairs of legs
No synonyms found.
No antonyms found.
milliped => rết, millionth => thứ một triệu, millionnaire => triệu phú, millionfold => gấp một triệu lần, millioned => triệu phú,