Vietnamese Meaning of military rating
Xếp hạng quân sự
Other Vietnamese words related to Xếp hạng quân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of military rating
- military rank => hàm quân đội
- military quarters => Trại lính
- military press => Đòn gánh
- military posture => tư thế quân sự
- military post => Đồn quân sự
- military position => Vị trí quân sự
- military policeman => cảnh sát quân đội
- military police => Cảnh sát quân đội
- military plane => Máy bay quân sự
- military personnel => Quân nhân
- military recruit => Tân binh
- military reserve => Lực lượng dự bị quân đội
- military science => Khoa học quân sự
- military service => Nghĩa vụ quân sự
- military strength => Sức mạnh quân sự
- military training => Huấn luyện quân sự
- military uniform => Đồng phục quân đội
- military unit => đơn vị quân đội
- military vehicle => Xe quân sự
- military volunteer => Tình nguyện viên quân sự
Definitions and Meaning of military rating in English
military rating (n)
rank in a military organization
FAQs About the word military rating
Xếp hạng quân sự
rank in a military organization
No synonyms found.
No antonyms found.
military rank => hàm quân đội, military quarters => Trại lính, military press => Đòn gánh, military posture => tư thế quân sự, military post => Đồn quân sự,