Vietnamese Meaning of military-industrial complex
phức hợp quân sự-công nghiệp
Other Vietnamese words related to phức hợp quân sự-công nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of military-industrial complex
- military volunteer => Tình nguyện viên quân sự
- military vehicle => Xe quân sự
- military unit => đơn vị quân đội
- military uniform => Đồng phục quân đội
- military training => Huấn luyện quân sự
- military strength => Sức mạnh quân sự
- military service => Nghĩa vụ quân sự
- military science => Khoa học quân sự
- military reserve => Lực lượng dự bị quân đội
- military recruit => Tân binh
Definitions and Meaning of military-industrial complex in English
military-industrial complex (n)
a country's military establishment and the industries that produce arms and other military equipment
FAQs About the word military-industrial complex
phức hợp quân sự-công nghiệp
a country's military establishment and the industries that produce arms and other military equipment
No synonyms found.
No antonyms found.
military volunteer => Tình nguyện viên quân sự, military vehicle => Xe quân sự, military unit => đơn vị quân đội, military uniform => Đồng phục quân đội, military training => Huấn luyện quân sự,