Vietnamese Meaning of micrometer caliper
Thước cặp cơ học
Other Vietnamese words related to Thước cặp cơ học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of micrometer caliper
- micrometer => micrômetro
- micrometeoroid => thiên thạch cực nhỏ
- micrometeoritic => vi thiên thạch
- micrometeorite => Vi thiên thạch
- micrometeoric => vi thiên thạch
- micrometeor => thiên thạch siêu nhỏ
- micromeria juliana => Micromeria juliana
- micromeria douglasii => Micromeria douglasii
- micromeria chamissonis => Micromeria chamissonis
- micromeria => Micromeria
Definitions and Meaning of micrometer caliper in English
micrometer caliper (n)
caliper for measuring small distances
FAQs About the word micrometer caliper
Thước cặp cơ học
caliper for measuring small distances
No synonyms found.
No antonyms found.
micrometer => micrômetro, micrometeoroid => thiên thạch cực nhỏ, micrometeoritic => vi thiên thạch, micrometeorite => Vi thiên thạch, micrometeoric => vi thiên thạch,