Vietnamese Meaning of mexican onyx
Đá mã não Mexico
Other Vietnamese words related to Đá mã não Mexico
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of mexican onyx
- mexican nut pine => Hạt thông Mexico
- mexican monetary unit => Peso Mexico
- mexican mint => Bạc hà Mexico
- mexican juniper => Cây bách xù Mexico
- mexican jumping bean => Hạt đậu nhảy Mexico
- mexican hyssop => Hương thảo Mexico
- mexican husk tomato => Tomatillo Mexico
- mexican hat => Mũ Mexico
- mexican green => xanh lá cây Mexico
- mexican freetail bat => Dơi đuôi tự do Mexico
- mexican peso => Peso Mexico
- mexican pocket mouse => Chuột túi Mexico
- mexican poppy => Hoa anh túc Mễ Tây Cơ
- mexican revolution => Cách mạng Mê-hi-cô
- mexican spanish => Tiếng Tây Ban Nha Mexico
- mexican standoff => Bế tắc kiểu Mexico
- mexican sunflower => Hoa hướng dương Mexico
- mexican swamp cypress => Bách Mexico
- mexican tea => Trà Mexico
- mexican tulip poppy => hoa anh túc đỏ
Definitions and Meaning of mexican onyx in English
mexican onyx (n)
a hard compact kind of calcite
FAQs About the word mexican onyx
Đá mã não Mexico
a hard compact kind of calcite
No synonyms found.
No antonyms found.
mexican nut pine => Hạt thông Mexico, mexican monetary unit => Peso Mexico, mexican mint => Bạc hà Mexico, mexican juniper => Cây bách xù Mexico, mexican jumping bean => Hạt đậu nhảy Mexico,